Thực đơn
Nakajima Ki-84 Nội dung liên quanWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nakajima Ki-84. |
Ki-81 - Ki-82 - Ki-83 - Ki-84 - Ki-85 - Ki-86 - Ki-87
Máy bay do hãng Nakajima chế tạo | |
---|---|
Các kiểu thuộc Hải quân Đế quốc Nhật Bản | |
Các kiểu thuộc Lục quân Đế quốc Nhật Bản | |
Tên định danh của Đồng mình trong WWII |
Máy bay trong biên chế Nhật Bản | Abdul • Alf • Ann • Babs • Baka • Belle • Betty • Bob • Buzzard • Cedar • Cherry • Clara • Claude • Cypress • Dave • Dick • Dinah • Dot • Edna • Emily • Eva • Eve • Frances • Frank • Gander • George • Glen • Goose • Grace • Gwen • Hamp • Hank • Hap • Helen • Hickory • Ida (Tachikawa Ki-36) • Ida (Tachikawa Ki-55) • Irving • Jack • Jake • Jane • Jean • Jerry • Jill • Jim • Judy • Kate • Kate 61 • Laura • Lily • Liz • Lorna • Loise • Louise • Luke • Mabel • Mary • Mavis • Myrt • Nate • Nell • Nick • Norm • Oak • Oscar • Pat • Patsy • Paul • Peggy • Perry • Pete • Pine • Rex • Rita • Rob • Rufe • Ruth • Sally • Sally III • Sam • Sandy • Slim • Sonia • Spruce • Stella • Steve • Susie • Tabby • Tess • Thalia • Thelma • Theresa • Thora • Tina • Tillie • Toby • Tojo • Tony • Topsy • Val • Willow • Zeke • Zeke 32 |
---|---|
Các máy bay không tồn tại được cho thuộc biên chế Nhật Bản | |
Máy bay nước ngoài bị nhầm tưởng thuộc biên chế Nhật Bản |
Danh sách các nội dung liên quan đến hàng không | |
---|---|
Tổng thể | |
Quân sự | |
Kỷ lục |
Thực đơn
Nakajima Ki-84 Nội dung liên quanLiên quan
Nakajima Nakajima Miyuki Nakajima Atsushi Nakajima Ki-43 Nakajima B6N Nakajima Ki-84 Nakajima B5N Nakajima Kikka Nakajima Ki-27 Nakajima Ki-44Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nakajima Ki-84 http://wgordon.web.wesleyan.edu/kamikaze/monuments... http://www.arawasi.jp/library1/hayate.html https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Nakaji...